Có 2 kết quả:

海关 hǎi guān ㄏㄞˇ ㄍㄨㄢ海關 hǎi guān ㄏㄞˇ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) customs (i.e. border crossing inspection)
(2) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) customs (i.e. border crossing inspection)
(2) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0